Có 4 kết quả:

挂搭 guà dā ㄍㄨㄚˋ ㄉㄚ挂褡 guà dā ㄍㄨㄚˋ ㄉㄚ掛搭 guà dā ㄍㄨㄚˋ ㄉㄚ掛褡 guà dā ㄍㄨㄚˋ ㄉㄚ

1/4

Từ điển Trung-Anh

variant of 掛褡|挂褡[gua4 da1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(of a monk) to take residence at a temple

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 掛褡|挂褡[gua4 da1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(of a monk) to take residence at a temple

Bình luận 0